Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tác nhân



noun
agent

[tác nhân]
agent
Carcinogen: Chất hoặc tác nhân gây ung thư
Carcinogen: A cancer-causing substance or agent



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.